Có 2 kết quả:
上气不接下气 shàng qì bù jiē xià qì ㄕㄤˋ ㄑㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧˋ • 上氣不接下氣 shàng qì bù jiē xià qì ㄕㄤˋ ㄑㄧˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄝ ㄒㄧㄚˋ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
not enough breath (idiom); to gasp for breath
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
not enough breath (idiom); to gasp for breath
Bình luận 0